Chỉ tiêu
|
ĐVT
|
Tháng 4 năm 2014
|
% tăng/ giảm so cùng kỳ
|
1. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP)
|
%
|
113.74
|
13.74
|
- Khai khoáng
|
"
|
74.53
|
-25.47
|
- CN chế biến, chế tạo
|
"
|
127.95
|
27.95
|
- Sản xuất và phân phối điện
|
"
|
97.91
|
-2.09
|
- Cung cấp nước, quản lý, xử lý rác thải
|
“
|
103.00
|
3.00
|
2. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ
|
Tỷ đồng
|
2,453.2
|
13.40
|
3. Doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống
|
Tỷ đồng
|
378.60
|
0.70
|
4. Khách du lịch qua cơ sở lưu trú
|
Ngàn lượt khách
|
196.46
|
1.60
|
- Khách nội địa
|
"
|
183.83
|
1.90
|
- Khách quốc tế
|
"
|
12.63
|
-2.90
|
5. Tổng kim ngạch xuất khẩu
|
Ngàn USD
|
44,002.9
|
85.09
|
6. Tổng kim ngạch nhập khẩu
|
"
|
3,937.5
|
2.42
|
7. Doanh thu vận tải, kho bãi
|
Tỷ đồng
|
237.1
|
7.50
|
8. Doanh thu hoạt động bưu chính, viễn thông -Tỷ đồng
|
"
|
179.7
|
15.50
|
9. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 4 tháng 2014 so bình quân cùng kỳ năm trước
|
%
|
103.79
|
3.79
|
10. Chỉ số CPI tháng 4/2014 so tháng 3/2014
|
"
|
100.34
|
0.34
|
11. Chỉ số giá vàng tháng 4/2014 so tháng 3/2014
|
"
|
97.98
|
-2.02
|
12. Chỉ số giá Đôla Mỹ tháng 4/2014 so tháng 3/2014
|
"
|
100.00
|
0.00
|